Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
điệp


(từ cũ, nghĩa cũ) (động vật học) papillon
(văn chương) sommeil; rêve
Mộng điệp
beau rêves
(từ cũ, nghĩa cũ) lettre officielle; placet
Gửi điệp
envoyer une lettre officielle
Dâng điệp lên vua
présenter un placet au roi
répétition (des idées...)
(động vật học) peigne; pecten
họ điệp
pectinidés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.