|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
điếu
| pipe; narguilé; houka; calumet | | | Điếu thuốc lào | | pipe à eau | | | pincée de tabac; prise de tabac; cigarette | | | présenter ses condoléances (à l'occasion de la mort de quelqu'un) | | | Đến điếu một người bạn | | présenter ses condoléances à l'occasion de la mort d'un ami | | | mê như điếu đổ | | | s'enticher de quelqu'un |
|
|
|
|