Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
điếu


pipe; narguilé; houka; calumet
Điếu thuốc lào
pipe à eau
pincée de tabac; prise de tabac; cigarette
présenter ses condoléances (à l'occasion de la mort de quelqu'un)
Đến điếu một người bạn
présenter ses condoléances à l'occasion de la mort d'un ami
mê như điếu đổ
s'enticher de quelqu'un



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.