| porter; apporter; emporter; transporter; emmener |
| | Đem thực phẩm ra chợ |
| porter des denrées au marché |
| | Đem quyển sách ấy cho tôi |
| apportez-moi ce livre |
| | Đem con đi dạo |
| emmener son enfant en promenade |
| | Đem hết sự hăng say ra làm việc |
| apporter toute son ardeur au travail |
| | Đem va-li đi |
| emporter sa valise |
| | Tàu đem hàng ra ngoại quốc |
| bateau qui transporte des marchandise à l'étranger |
| | đem chuông đi đấm xứ người |
| | faire valoir ses talents en pays étrangers |
| | đem con bỏ chợ |
| | abandonner quelqu'un à moitié du chemin |