Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đem


porter; apporter; emporter; transporter; emmener
Đem thực phẩm ra chợ
porter des denrées au marché
Đem quyển sách ấy cho tôi
apportez-moi ce livre
Đem con đi dạo
emmener son enfant en promenade
Đem hết sự hăng say ra làm việc
apporter toute son ardeur au travail
Đem va-li đi
emporter sa valise
Tàu đem hàng ra ngoại quốc
bateau qui transporte des marchandise à l'étranger
đem chuông đi đấm xứ người
faire valoir ses talents en pays étrangers
đem con bỏ chợ
abandonner quelqu'un à moitié du chemin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.