Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đứng vững


être solide sur ses jambes; tenir bon
Cụ già còn đứng vững
le vieillard est encore solide sur ses jambes
Mặc dù sóng gió, cây vẫn đứng vững
malgré l'orage, l'arbre tient bon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.