Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đứng dậy


se lever; être sur pied
Học sinh đứng dậy chào thầy
les élèves se sont levés pour saluer le maître
Trong vài ngày nữa bệnh nhân sẽ đứng dậy được
dans quelques jours, le malade sera sur pied
se soulever
Nhân dân đã đứng dậy
le peuple s'est soulevé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.