|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đứng dậy
| se lever; être sur pied | | | Học sinh đứng dậy chào thầy | | les élèves se sont levés pour saluer le maître | | | Trong vài ngày nữa bệnh nhân sẽ đứng dậy được | | dans quelques jours, le malade sera sur pied | | | se soulever | | | Nhân dân đã đứng dậy | | le peuple s'est soulevé |
|
|
|
|