Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đột phát


se produire brusquement
Bệnh ho gà đột phát trong khu phố
la coqueluche s'est produite brusquement dans le quartier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.