|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
động vật
 | animal | |  | Phân loại động vật | | classification des animaux | |  | ám ảnh sợ động vật (y học) | |  | zoophobie | |  | ảo thị động vật (y học) | |  | zoopsie | |  | bệnh động vật truyền cho người (y học) | |  | zoonose | |  | chuồng nuôi động vật | |  | vivarium | |  | chữa bệnh động vật | |  | zoothérapeutique | |  | có hình động vật | |  | zoomorphe | |  | có nguồn gốc động vật | |  | zoogène | |  | có vết tích động vật (địa chất) | |  | zooïde | |  | đá động vật | |  | zoolithe | |  | địa lí động vật | |  | zoogéographie | |  | động vật dạng cây | |  | phytozoaire | |  | động vật đa bào | |  | métazoaire | |  | động vật đơn bào | |  | protozoaire | |  | động vật kí sinh | |  | zooparasite | |  | động vật nổi | |  | zooplancton | |  | hoạ sĩ động vật | |  | animalier | |  | mụn động vật (thực vật học) | |  | zoocécidie | |  | người thờ động vật | |  | zoolâtre | |  | phép bói động vật | |  | zoomancie | |  | phép chữa động vật | |  | zoothérapie | |  | sự phòng bệnh bằng động vật | |  | zooprophylaxie | |  | truyền giống do động vật | |  | zoochore |
|
|
|
|