Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đổi vai


changer d'épaule
Gánh nặng, chị ấy thỉnh thoảng phải đổi vai
la charge étant trop lourde, elle a due changer d'épaule de moment en moment
(từ cũ, nghĩa cũ) remplacer le haut d'une robe de femme par un nouvel empiècement
(sân khấu) changer un rôle contre un autre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.