|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đổi vai
| changer d'épaule | | | Gánh nặng, chị ấy thỉnh thoảng phải đổi vai | | la charge étant trop lourde, elle a due changer d'épaule de moment en moment | | | (từ cũ, nghĩa cũ) remplacer le haut d'une robe de femme par un nouvel empiècement | | | (sân khấu) changer un rôle contre un autre |
|
|
|
|