Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đống


tas; amas; monceau; masse
Đống rác
tas d'ordures
Đống giấy
amas de paperasses
Hàng đống sai lầm
des morceaux d'erreurs
meule
Đống rơm
meule de paille
foule; grand nombre
Một đống công việc
une foule de travaux
Còn cả đống
il en reste un grand nombre
(ít dùng) butte; coteau
Đống đa
butte des banians
(thông tục) lieu; endroit
Đống kia
cet endroit-là
chết một đống hơn sống một người
mieux vaut mourir ensemble (pour ue noble cause) que de vivre tout seul (dans l'opprobre)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.