|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
địa phương
| localité; terroir | | | Giọng địa phương | | accent du terroir | | | local; régional; du lieu | | | Tiếng nói địa phương | | parler régional | | | Màu sắc địa phương | | couleur locale | | | Các bà ở địa phương | | les dames du lieu | | | chủ nghĩa địa phương | | | régionalisme; localisme | | | đầu óc địa phương | | | esprit du clocher |
|
|
|
|