Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
để dành


laisser de côté; économiser
Để dành ít tiền
laisser de côté quelque argent
Để dành sức
économiser ses forces
réserver pour quelqu'un
Để dành một phần cho người em
réserver une part pour son petit frère



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.