|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
để dành
| laisser de côté; économiser | | | Để dành ít tiền | | laisser de côté quelque argent | | | Để dành sức | | économiser ses forces | | | réserver pour quelqu'un | | | Để dành một phần cho người em | | réserver une part pour son petit frère |
|
|
|
|