Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đề cao


élever; apprécier hautement; estimer grandement
rehausser; redoubler
Đề cao cảnh giác
redoubler de vigilance
tự đề cao
avoir une trop haute opinion de soi-même; faire état de son importance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.