Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đẹp


beau; joli; charmant; (thông tục) chou
Hoa đẹp
belle fleur
Người phụ nữ đẹp
une jolie femme
Chị ấy đẹp làm sao!
ce qu'elle est chou!
Cái áo dài đẹp
une charmante robe
cái nết đánh chết cái đẹp
bonté passe beauté
đèm đẹp
assez beau; assez joli
đẹp người đẹp nết
beau de corps et de caractère
đẹp như sao băng
beau comme un astre; beau comme le jour
người đẹp vì lụa
la belle plume fait le bel oiseau
người đẹp
la belle
vợ đẹp con khôn
femme jolie et enfants sages; famille heureuse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.