|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đẩy
| pousser; repousser; propulser; précipiter | | | Đẩy xe bò | | pousser une charrette | | | Dùng chân đẩy cái ghế ra | | repousser une chaise du pied | | | Đẩy một tên lửa | | propulser une missile | | | Đẩy ai xuống ao | | précipiter quelqu'un dans l'étang | | | lực đẩy (vật lí) | | | force répulseur; poussée | | | sự đẩy (vật lí) | | | propulsion |
|
|
|
|