Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đẩy


pousser; repousser; propulser; précipiter
Đẩy xe bò
pousser une charrette
Dùng chân đẩy cái ghế ra
repousser une chaise du pied
Đẩy một tên lửa
propulser une missile
Đẩy ai xuống ao
précipiter quelqu'un dans l'étang
lực đẩy (vật lí)
force répulseur; poussée
sự đẩy (vật lí)
propulsion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.