Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đầu cơ


spéculer; jouer; tripoter
Đầu cơ đường
spéculer sur le sucre
Đầu cơ ngũ cốc
jouer sur les grains
Đầu cơ thuốc lá
tripoter sur le tabac
đầu cơ tích trữ
spéculer par accumulation des marchandises
kẻ đầu cơ
spéculateur
sự đầu cơ
spéculation
tập đoàn đầu cơ
corner
thủ đoạn đầu cơ
manoeuvres spéculatives



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.