|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đầu cơ
| spéculer; jouer; tripoter | | | Đầu cơ đường | | spéculer sur le sucre | | | Đầu cơ ngũ cốc | | jouer sur les grains | | | Đầu cơ thuốc lá | | tripoter sur le tabac | | | đầu cơ tích trữ | | | spéculer par accumulation des marchandises | | | kẻ đầu cơ | | | spéculateur | | | sự đầu cơ | | | spéculation | | | tập đoàn đầu cơ | | | corner | | | thủ đoạn đầu cơ | | | manoeuvres spéculatives |
|
|
|
|