Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đảo


(địa lý, địa chất) île
remuer
Đảo rau trong chảo
remuer les légumes dans la poêle
retourner; renverser; intervertir; inverser
Đảo dòng điện
renverser le courant électrique
Đảo rơm
retourner de la paille
Đảo thứ tự các từ
intervertir l'ordre des mots
rouler
Đảo mắt
rouler les yeux
se voiler
Bánh xe đảo
roue qui se voile; roue voilée
(đánh bài, đánh cờ) couper
Đảo bài
couper un jeu de cartes
inverse; réciproque
Định lí đảo
théorème réciproque
ne faire que passer
Đảo về nhà một lúc
ne faire que passer un petit moment à la maison



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.