|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đả thông
| mettre en état de voir clair; éclairer | | | Đả thông cho nhân dân | | éclairer le peuple | | | Đả thông cho cán bộ về chính sách ngoại giao | | mettre les cadres en état de voir clair dans la politique étrangère |
|
|
|
|