Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đưa


mener; ramener; conduire; reconduire
Đưa con đi học
mener son enfant à l'école
Đưa con về nhà
ramener son enfant à la maison
Đưa bệnh nhân đến bệnh viện
conduire un malade à l'hôpital
Đưa khách ra tận cửa
reconduire un visiteur jusqu'à la porte
remettre; passer
Đưa một món tiền cho ai
remettre à quelqu'un une somme d'argent
Đưa cho tôi cái áo vét
passez-moi ma veste
fournir; produire
Đưa chứng cớ
fournir des preuves
Đưa nhân chứng ra
produire des témoins
apporter; porter
Đưa tin mừng
apporter une heureuse nouvelle
Đưa cốc lên môi
porter un verre à ses lèvres
xem đưa võng
đưa người cửa trước rước người cửa sau
recevoir régulièrement ses clients (en parlant d'un bordel)
kẻ đưa người đón
être l'objet d'un accueil chaleureux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.