| mener; ramener; conduire; reconduire |
| | Đưa con đi học |
| mener son enfant à l'école |
| | Đưa con về nhà |
| ramener son enfant à la maison |
| | Đưa bệnh nhân đến bệnh viện |
| conduire un malade à l'hôpital |
| | Đưa khách ra tận cửa |
| reconduire un visiteur jusqu'à la porte |
| | remettre; passer |
| | Đưa một món tiền cho ai |
| remettre à quelqu'un une somme d'argent |
| | Đưa cho tôi cái áo vét |
| passez-moi ma veste |
| | fournir; produire |
| | Đưa chứng cớ |
| fournir des preuves |
| | Đưa nhân chứng ra |
| produire des témoins |
| | apporter; porter |
| | Đưa tin mừng |
| apporter une heureuse nouvelle |
| | Đưa cốc lên môi |
| porter un verre à ses lèvres |
| | xem đưa võng |
| | đưa người cửa trước rước người cửa sau |
| | recevoir régulièrement ses clients (en parlant d'un bordel) |
| | kẻ đưa người đón |
| | être l'objet d'un accueil chaleureux |