|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đượm
| qui prend feu facilement | | | Củi đượm | | bois de chauffage qui prend feu facilement | | | ardent; chaleureux | | | Duyên càng đượm | | amour de plus en plus ardent | | | imprégné | | | Đượm mùi hương | | imprégné de parfum | | | Đượm mồ hôi | | imprégné de sueur |
|
|
|
|