![](img/dict/D0A549BC.png) | naturel; évident |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sự thất bại đương nhiên |
| échec naturel |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lợi ích đương nhiên |
| avantage évident |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | naturellement; évidemment; nécessairement |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đương nhiên nó phải phạt |
| naturellement il est puni |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đương nhiên tôi không đến |
| évidemment je ne suis pas venu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đương nhiên tôi phải giúp nó |
| nécessairement je dois l'aider |