Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đương đầu


faire front; affronter; être aux prises avec; être en butte à
Đương đầu với khó khăn
faire front aux difficultés
Đương đầu với địch thủ
affronter un adversaire
Đương đầu với những trở ngại
être aux prises avec des obstacles
Đương đầu với vô số điều phiền nhiễu
être en butte à des tracasseries sans nombre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.