 | pur; seul |
|  | Lí trí đơn thuần |
| raison toute pure |
|  | ý nghĩ đơn thuần về đạo đức |
| la pensée de la vertu |
|  | purement; seulement; tout uniment |
|  | Không phải đơn thuần vì thế |
| ce n'est pas purement pour cela |
|  | Người ta không sống đơn thuần bằng thức ăn |
| on ne vit pas seulement de nourriture |
|  | Đó là đơn thuần điều tôi đã thấy |
| voilà tout uniment ce que j'ai vu |