|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đút nút
| boucher (avec un bouchon) | | | Đút nút chai | | boucher une bouteille | | | boucler | | | Anh định đút nút chúng tô ở đây ư? | | tu veux nous boucler ici? | | | (thông tục) fermer la gueule | | | Thôi! đút nút lại! | | assez! ferme ta gueule |
|
|
|
|