Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đúng


exact; juste; vrai; précis
Bản sao đúng
copie exacte
Đúng ba giờ
à trois heures précises
Cái cân đúng
une balance juste
Không đúng
ce n'est pas vrai
đúng lúc ấy
juste à ce moment
nói đúng ra
à proprement parler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.