Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đóng vai


jouer le rôle; faire figure de
Đóng vai thầy giáo
faire figure du maître
Đóng vai bố vợ
jouer le rôle de beau-père
người đóng vai phụ (sân khấu)
figurant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.