Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đón


recevoir
Đón khách
recevoir des visiteurs
accueillir
họ đã đến đón tôi tại nhà ga
Ils sont venus m'accueillir à la gare
recueillir
Đón một trẻ mồ côi về nuôi
recueillir un orphelin
aller à la rencontre; aller au-devant; prendre
Ra ga đón bạn
aller à la rencontre d'un ami à la gare
Tôi sẽ đi đón anh
j'irai au-devant de vous
Chị ấy đến đón con
elle est venue prendre son enfant
arrêter
Bị bọn kẻ cướp đón đường
être arrêté en chemin par une bande de brigants
inviter; faire venir
Đón bác sĩ
faire venir un docteur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.