Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đòn


fléau; palanche
Đòn cân
fléau de la balance
Gánh bằng đòn
porter à l'épaule avec une palanche
(tiếng địa phương) tronçon
Đòn bánh tét
tronçon de bûche de riz gluant
civière funéraire
punition corporelle; fouet
Đánh đòn
donner le fouet
(nghĩa bóng) coup
Bị một đòn đau
être victime d'un coup
trận đòn
volée de coups; correction; frotée; raclée; rossée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.