Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đèn trời


(cũng nói đèn giời) (khẩu ngữ, từ cũ, nghĩa cũ) clairvoyance (des autorités supérieures)
Xin đèn trời soi xét
je m'en remets à votre clairvoyance pour éclairer les affaires



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.