Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đâu


Anh đi đâu?
où allez-vous?
Anh muốn đi đâu, tớ sẽ đi đến đấy
j'irai où vous voudrez
partout
Đâu người ta cũng nói đến việc ấy
partout on en parle
quelque part
Nhạc vàng đâu đã tiếng nghe gần gần (Nguyễn Du)
on entendait des sons de grelots d'or quelque part dans les environs
point; pas; rien
Nó có làm đâu
il n'a point travaillé
Tôi có đến đấy đâu
je n'y suis pas venu
Tôi có thấy gì đâu
je n'ai rien vu
(cũng nói đâu như) il semble que; il paraît que
Đâu nó đã thi đỗ rồi thì phải
il semble qu'il a été reçu à l'examen
bất cứ ở đâu
n'importe où
đâu ra đấy
ad rem; parfaitement
đâu vào đấy
dans un ordre parfait
từ đâu
d'où; par où



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.