| répondre; répliquer; rétorquer; rendre |
| | Đáp lại một bài phê bình |
| répliquer à une critique |
| | Đáp cái tốt bằng cái tốt |
| rendre le bien pour le bien |
| | prendre (un moyen de transport) |
| | Đáp tàu lúc sáu giờ sáng |
| prendre le train à six heures du matin |
| | Đáp máy bay |
| prendre l'avion |
| | accoster; aborder |
| | Tàu thuỷ đáp vào bến |
| le bateau accoste le quai |
| | Đáp vào cảng |
| aborder le port |
| | se poser |
| | Chim đáp xuống một cành cây |
| oiseau qui se pose sur une branche |
| | faire un ajout (pour allonger une robe...) |