Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đá đít


(thông tục) botter le derrière
chasser; congédier
Bị chủ đá đít
être congédié par le patron



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.