Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đày


exiler; déporter; reléguer
Đày một người bị án chính trị
exiler un condamné politique
Đày một người yêu nước
déporter un patriote
người bị đày
exilé; déporté
sự đày
exil; déportation
đày biệt xứ
proscrire
người bị đày biệt xứ
proscrit
sự đày biệt xứ
proscription



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.