Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đài


petit plateau (en bois, avec couvercle)
tribune; lieu élevé
Ngồi trên đài
assis à la tribune
poste
Đài quan sát
poste d'observation
Đài truyền hình
poste de télévision
monument
Đài liệt sĩ
monuments aux héros morts pour la patrie
(thực vật học; giải phẫu học) calice
Đài hoa
calice de fleur
Đài thận
calice de rein
prétentieux; qui fait le difficile
Cô ấy đài lắm
cette fille est très prétentieuse
(từ cũ, nghĩa cũ) écrire en haut de la ligne (de caractères chinois; pour marquer sa révérence)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.