Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đà


tige de roulement (qu'on place au-dessous d'un objet lourd pour le déplacer à l'aide d'un levier...)
élan; lancée
Lấy đà
prendre son élan
Theo đà
continuer sur sa lancée
(văn chương) (variante phonétique de đã) déjà
Hương còn thơm nức, người đà vắng tanh
on sentait un parfum suave, mais déjà la personne bien aimée n'était plus là
brun
vải đà
étoffe brune



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.