Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ăn sâu


s'enraciner; s'implanter; s'incruster
Sai lầm đã ăn sâu
erreur qui s'est enracinée
Vỏ sò ăn sâu vào đá
coquillage qui s'incruste dans la pierre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.