Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ăn chơi


folâtrer
Chỉ ăn chơi suốt ngày
ne faire que folâtrer toute la journée
se livrer à la débauche; faire la noce; faire la bringue; faire la foire
kẻ ăn chơi
viveur; noceur; jouisseur; fêtard; débauché; play-boy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.