Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ăn đứt


être nettement supérieur; l'emporter sur; avoir nettement le dessus; surpasser de beaucoup
Cái mũ của nó ăn đứt cái mũ của anh
son chapeau est nettement supérieur au vôtre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.