Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ý


idée; pensée
ý đúng
idée juste
Nắm được ý tác giả
saisir la pensée d'un auteur
Chưa nói hết ý
n'avoir pu exprimer touts sa pensée (toutes ses idées)
intention
Có ý tốt
avoir une bonne intention; être bien intentionné,
Tôi có ý đến thăm anh
j'ai l'intention de venir vous voir
volonté
ý dân
la volonté du peuple
Bắt mọi người theo ý mình
soumettre tout le monde à sa volonté
esprit
Hành động với ý trả thù
agir dans un esprit de vengeance
circonspection
Ăn nói phải có ý
il faut avoir de la circonspection dans ses paroles; il faut parler avec circonspection
air
Có ý không bằng lòng
avoir l'air mécontent
ý hợp tâm đầu
être en communion d'idées; être à l'unisson



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.