Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ôn tập


faire des révisions; réviser
Vài tháng nữa sẽ tới kì thi, phải ôn tập mới được
l'examen aura lieu dans quelques mois, il faut réviser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.