|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ôn
| réviser; faire des révisions; repasser | | | Ôn các môn thi | | réviser les matières d'examen | | | Ôn bài | | repasser sa leçon | | | Ôn lại các sự kiện | | repasser des événements dans son esprit | | | ôn cố tri tân | | | quand on évoque le passé, on sait bien des choses nouvelles |
|
|
|
|