|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ôi
| gâté; avancé; avarié | | | Thịt ôi | | viande avancée (avariée) | | | rassis (en parlant du pain des pâtisseries) | | | eh! | | | Bạn ôi! | | eh! mon ami! | | | ô; oh! | | | Trời ôi! | | ô Ciel! | | | ôi nhục nhã! | | ô honte! | | | ôi đẹp quá! | | oh! que c'est joli! | | | hélas! | | | Ôi tuổi thanh xuân còn đâu! | | hélas! les beaux jours sont finis! | | | của rẻ là của ôi | | | le bon marché coûte toujours cher |
|
|
|
|