Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ôi


gâté; avancé; avarié
Thịt ôi
viande avancée (avariée)
rassis (en parlant du pain des pâtisseries)
eh!
Bạn ôi!
eh! mon ami!
ô; oh!
Trời ôi!
ô Ciel!
ôi nhục nhã!
ô honte!
ôi đẹp quá!
oh! que c'est joli!
hélas!
Ôi tuổi thanh xuân còn đâu!
hélas! les beaux jours sont finis!
của rẻ là của ôi
le bon marché coûte toujours cher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.