Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
óc


(giải phẫu học) cerveau encéphale
cervelle
óc lợn
cervelle de porc
esprit
óc quan sát
esprit d'observation
sens
óc thẩm mĩ
sens esthétique; sens du beau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.