Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ép


presser; pressurer; fouler
ép quả cam
presser une orange
ép nho
pressurer les raisins
ép bột
fouler la pâte
obliger; forcer; contraindre; astreindre; extorquer
Có gì ép anh làm thế đâu
rien ne vous oblige à faire cela
Người ta ép anh ấy ra đi
on l'a forcé à partir
Tôi không muốn ép anh
je ne veux pas vous contraindre
ép học sinh theo kỉ luật
astreindre les élèves à la discipline
ép ai phải kí
extorquer quelqu'un à une signature
ép dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên
l'amour ne souffre pas de contraintes
sự ép
pressurage
trục ép
cylindre presseur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.