Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
è cổ


ahaner; peiner; tendre la gorge
è cổ làm việc
ahaner dans son travail
se plier à; être contraint à
è cổ trả nợ
se plier au paiement de la dette
è cổ đóng thuế nặng
être contraint à payer de lourds impôts



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.