Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
âu


boîte; vase; calice
Âu trầu
boite à bétel
écluse; sas d'écluse
(từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) aimer
Càng âu duyên mới càng dào tình xưa (Nguyễn Du)
plus il aime dans la nouvelle union, plus son amour passé est intense
s'inquéter, se préoccuper; avoir des préoccupations
ở đâu âu đấy (tính ngữ)
là où l'on est, on y a des préoccupations
(văn chương) peut-être; probablement; apparemment; certes; sans doute, vraisemblablement
Lỗi lầm, âu cũng bóng mây qua (Tố Hữu)
les fautes, certes, sont comme les nuages qui passent
(động vật học) pétrel; albatros



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.