Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
âm ỉ


qui couve; qui mijote
Lửa âm ỉ
feu qui couve
Sự chống đối âm ỉ
opposition qui couve
Nồi thịt âm ỉ
marmite de viande qui mijote
(y học) insidieux; torpide; sourd
Sốt âm ỉ
fièvre insidieuse
Đau âm ỉ
douleur torpide; douleur sourde



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.