Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ám


potage au poisson
importuner; déranger; ennuyer; gêner
Tôi không muốn ám anh lâu nữa
je ne veux pas vous importuner plus longtemps
posséder
Như bị ma ám
comme possédé par le démon
noirci; assombri
Tường ám khói
mur noirci par la fumée
Trời ám mây
ciel assombri par les nuages



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.