Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ách


joug
Đặt ách lên cổ con trâu
mettre le joug sur l'encolure du buffle
ách thực dân
le joug du colonialisme
Lật ách thống trị
secouer le joug de la domination
ách giữa đàng
incident imprévu; (thân mật) anicroche imprévue
(thông tục) stopper; arrêter
ách mọi hoạt động lại
stopper toute activité
(thường ách bụng) souffrant d'une réplétion gastrique; souffrant d'une certaine lourdeur de l'estomac
(thân mật) ayant un plâtras sur l'estomac
anh ách
(redoublement; sens plus fort)
ách giữa đàng đem quàng vào cổ
s'attribuer malheur dont on n'est pas la cause



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.