| joug |
| | Đặt ách lên cổ con trâu |
| mettre le joug sur l'encolure du buffle |
| | ách thực dân |
| le joug du colonialisme |
| | Lật ách thống trị |
| secouer le joug de la domination |
| | ách giữa đàng |
| incident imprévu; (thân mật) anicroche imprévue |
| | (thông tục) stopper; arrêter |
| | ách mọi hoạt động lại |
| stopper toute activité |
| | (thường ách bụng) souffrant d'une réplétion gastrique; souffrant d'une certaine lourdeur de l'estomac |
| | (thân mật) ayant un plâtras sur l'estomac |
| | anh ách |
| | (redoublement; sens plus fort) |
| | ách giữa đàng đem quàng vào cổ |
| | s'attribuer malheur dont on n'est pas la cause |