Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xa lánh



verb
keep away from

[xa lánh]
to keep away from...; to be remote from...; to keep aloof from...
Xa lánh xã hội
To be remote from society



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.