Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xứ sở



noun
country, homeland

[xứ sở]
country; homeland



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.